Có 2 kết quả:

舊式 cựu thức舊識 cựu thức

1/2

Từ điển trích dẫn

1. Hình thức hoặc dạng thức cũ. ◎Như: “tha thiên hiếu xuyên cựu thức đích y phục” 她偏好穿舊式的衣服.
2. Truyền thống.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Kiểu cũ. Kiểu xưa.

Bình luận 0